Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カルテル
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Kinh tế học
tập đoàn
Từ liên quan đến カルテル
トラスト
tin tưởng
企業合同
きぎょうごうどう
liên minh doanh nghiệp
企業連合
きぎょうれんごう
liên minh doanh nghiệp