カリフォルニア
カルフォルニア
Danh từ chung
California
JP: とうとう我々はカリフォルニアに着いた。
VI: Cuối cùng chúng tôi đã đến California.
JP: カルフォルニアではオレンジを栽培している。
VI: Ở California người ta trồng cam.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
カリフォルニアは果物で有名です。
California nổi tiếng với trái cây.
彼女はカリフォルニアの出身です。
Cô ấy đến từ California.
カリフォルニアではジョギングはもうはやらない。
Ở California, việc chạy bộ không còn phổ biến nữa.
若者が南カリフォルニアに集まった。
Giới trẻ đã tụ tập ở miền nam California.
彼の妻はカリフォルニアの出身だ。
Vợ anh ấy đến từ California.
今、カリフォルニアって、何時?
Bây giờ là mấy giờ ở California?
カリフォルニアは日本と同じくらいの広さだ。
California có diện tích tương đương với Nhật Bản.
彼は永久にカリフォルニアに帰ってしまった。
Anh ấy đã trở về California mãi mãi.
カリフォルニアとネバダは互いに接している。
California và Nevada tiếp giáp với nhau.
彼女はカリフォルニアのゴリラ財団研究所にいる。
Cô ấy đang ở tại Viện nghiên cứu Quỹ Gorilla của California.