カノポス壺 [Hồ]
カノプス壺 [Hồ]
カノープス壺 [Hồ]
カノポスつぼ – カノポス壺
カノプスつぼ – カノプス壺
カノープスつぼ – カノープス壺

Danh từ chung

bình Canopic

Hán tự

Hồ bình; hũ