Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
bùng cháy; sáng rực
JP: 外に出ると強い日差しにカッと照らされた。
VI: Khi ra ngoài, ánh nắng mặt trời chói chang đã chiếu vào mặt tôi.
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nổi giận
JP: 彼はカッとして兄をなぐった。
VI: Anh ấy đã nổi nóng và đánh anh trai mình.
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
mở toang
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Từ cổ
hành động quyết đoán