Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カウリング
🔊
Danh từ chung
vỏ động cơ
Từ liên quan đến カウリング
カウル
mũ trùm
ボンネット
nắp ca-pô; mui xe (ô tô)