Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オランダ王国
[Vương Quốc]
オランダおうこく
🔊
Danh từ chung
Vương quốc Hà Lan
Hán tự
王
Vương
vua; cai trị; đại gia
国
Quốc
quốc gia
Từ liên quan đến オランダ王国
オランダ
Hà Lan
ネーデルラント
Hà Lan