Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オラクル
🔊
Danh từ chung
lời tiên tri
Từ liên quan đến オラクル
神託
しんたく
lời tiên tri; sự mặc khải; thông điệp thần thánh
託宣
たくせん
lời tiên tri; sự mặc khải; thông điệp thần thánh