エピソード

Danh từ chung

tập phim; giai thoại; cảnh ngắn

JP: そのいたましいエピソードはわたしには痛切つうせつかんじられた。

VI: Tập tình huống đau thương đó khiến tôi cảm thấy rất xót xa.

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

tập phim

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはスターウォーズエピソード1をていません。
Tôi chưa xem Star Wars Episode 1.
でもほんとに、エピソード21にはなみだるほどわらったよ。
Nhưng thật sự, tôi đã cười đến phát khóc ở tập 21.
にもなに歴史れきしじょう面白おもしろいエピソードってありますかね?
Còn có câu chuyện lịch sử thú vị nào khác không?

Từ liên quan đến エピソード