Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エクリプス
🔊
Danh từ chung
nhật thực
Từ liên quan đến エクリプス
掩蔽
えんぺい
che giấu; che đậy; che chắn
星食
せいしょく
che khuất