Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インデント
🔊
Danh từ chung
thụt đầu dòng
Từ liên quan đến インデント
年期奉公
ねんきぼうこう
học việc; hợp đồng học việc; phục vụ có hợp đồng