Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インディビジュアリズム
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa cá nhân
Từ liên quan đến インディビジュアリズム
個人主義
こじんしゅぎ
chủ nghĩa cá nhân