Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インジェクション
🔊
Danh từ chung
tiêm
Từ liên quan đến インジェクション
注射
ちゅうしゃ
tiêm; chích
注入
ちゅうにゅう
rót; tiêm