Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インシュレーション
🔊
Danh từ chung
cách nhiệt
Từ liên quan đến インシュレーション
アイソレーション
cách ly
孤立化
こりつか
cô lập