Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インク壺
[Hồ]
インクつぼ
🔊
Danh từ chung
lọ mực
Hán tự
壺
Hồ
bình; hũ