イド

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phân tâm học

bản ngã

🔗 自我; 超自我

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

イドならってます。
Tôi đang học tiếng Ido.
イド勉強べんきょうします。
Tôi sẽ học tiếng Ido.