イギリス海峡 [Hải Hạp]
イギリスかいきょう

Danh từ chung

eo biển Anh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

イギリス海峡かいきょうがイギリスとフランスをへだてている。
Kênh đào Anh tách biệt Anh và Pháp.
フランスじんはイギリス海峡かいきょうえたわたしたちの隣人りんじんだ。
Người Pháp là hàng xóm của chúng ta, qua kênh đào Anh.
かれはイギリス海峡かいきょうおよわたった唯一ゆいいつのアメリカじんだ。
Anh ấy là người Mỹ duy nhất bơi qua eo biển Anh.
わたしたちわたってきたときイギリス海峡かいきょうれていた。
Khi chúng tôi qua, eo biển Anh đang gặp bão.
彼女かのじょはイギリス海峡かいきょうおよいでわたるというこころみに失敗しっぱいした。
Cô ấy đã thất bại trong nỗ lực bơi qua eo biển Anh.
英国えいこくはイギリス海峡かいきょうによって欧州おうしゅう大陸たいりくへだてられている。
Anh được tách biệt với lục địa châu Âu bởi eo biển Anh.
ある19歳じゅうきゅうさいのカナダじん先月せんげつ、イギリス海峡かいきょうをノンストップで往復おうふくおよって世界せかい記録きろくやぶった。
Một người Canada 19 tuổi đã bơi qua eo biển Anh không dừng lại và phá kỷ lục thế giới tháng trước.

Hán tự

Hải biển; đại dương
Hạp hẻm núi