アメリカ駝鳥 [Đà Điểu]
アメリカだちょう
アメリカダチョウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ hiếm

điểu rhea

🔗 レア

Hán tự

Đà gù lưng; tải
Điểu chim; gà