Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アポロ薄羽白蝶
[Bạc Vũ Bạch Điệp]
アポロうすばしろちょう
🔊
Danh từ chung
bướm parnassian
Hán tự
薄
Bạc
pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
羽
Vũ
lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ
白
Bạch
trắng
蝶
Điệp
bướm