Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アパテイア
🔊
Danh từ chung
apatheia
Từ liên quan đến アパテイア
アパシー
thờ ơ
不熱心
ふねっしん
thờ ơ
無感動
むかんどう
không ấn tượng
無気力
むきりょく
thờ ơ; uể oải
無関心
むかんしん
thờ ơ; lãnh đạm
無頓着
むとんちゃく
thờ ơ; không quan tâm