Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アステリ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
dấu hoa thị
🔗 アステリスク
Từ liên quan đến アステリ
アスタリスク
dấu hoa thị
アステリスク
dấu hoa thị
星印
ほしじるし
biểu tượng ngôi sao