Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アウル
🔊
Danh từ chung
cú
Từ liên quan đến アウル
フクロウ
ふくろう
cú mèo (đặc biệt là cú Ural, Strix uralensis)
梟
ふくろう
cú mèo (đặc biệt là cú Ural, Strix uralensis)