Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アイレット
🔊
Danh từ chung
lỗ khuyên
Từ liên quan đến アイレット
はと目
はとめ
lỗ khuyên
グロメット
vòng đệm
鳩目
はとめ
lỗ khuyên