わめき散らす [Tán]
喚き散らす [Hoán Tán]
叫き散らす [Khiếu Tán]
わめきちらす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

la hét om sòm; làm ầm ĩ

Hán tự

Tán rải; tiêu tán
Hoán kêu; gọi; triệu tập

Từ liên quan đến わめき散らす