もみじ饅頭 [Man Đầu]
紅葉饅頭 [Hồng Diệp Man Đầu]
紅葉まんじゅう [Hồng Diệp]
もみじまんじゅう

Danh từ chung

bánh bao hấp hình lá phong

Hán tự

Man bánh bao nhân đậu
Đầu đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm
Diệp lá; lưỡi