まくし立てる
[Lập]
捲し立てる [Quyển Lập]
捲したてる [Quyển]
捲くし立てる [Quyển Lập]
捲し立てる [Quyển Lập]
捲したてる [Quyển]
捲くし立てる [Quyển Lập]
まくしたてる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nói liên tục; nói không ngừng
JP: 彼女は早口でまくしたてて、人をまるめこみます。
VI: Cô ấy nói nhanh và lôi kéo người khác bằng lời nói của mình.