Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
へその緒
[Tự]
臍の緒
[Tề Tự]
へそのお
🔊
Danh từ chung
dây rốn
Hán tự
緒
Tự
dây; khởi đầu
臍
Tề
rốn
Từ liên quan đến へその緒
臍帯
さいたい
dây rốn