ひな鑑別師 [Giám Biệt Sư]
雛鑑別師 [Sồ Giám Biệt Sư]
ひなかんべつし

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

người phân biệt giới tính gà

🔗 初生ひな鑑別師・しょせいひなかんべつし

Hán tự

Giám mẫu vật; học hỏi từ
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
giáo viên; quân đội
Sồ chim non; búp bê