ひと舐め
[Thỉ]
一舐め [Nhất Thỉ]
一なめ [Nhất]
一舐め [Nhất Thỉ]
一なめ [Nhất]
ひとなめ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
một cái liếm; một lần liếm
JP: 脱水症状には、塩をひと舐め。
VI: Để trị tình trạng mất nước, hãy liếm một chút muối.
🔗 舐める
Danh từ chung
bao trùm (ví dụ: lửa); bao phủ; tiêu thụ