ばら撒き
[Tát]
ばら蒔き [Thì]
散播き [Tán Bá]
ばら蒔き [Thì]
散播き [Tán Bá]
ばらまき
バラマキ
バラまき
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gieo hạt; gieo hạt phát sóng
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
phân phát rộng rãi; phát miễn phí; tiêu tiền phung phí
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は手紙を粉々に引き裂いて窓からばら撒いた。
Anh ấy đã xé nát thư và rải khắp cửa sổ.