Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ねじれ秤
[Xứng]
捩れ秤
[Liệt Xứng]
ねじればかり
🔊
Danh từ chung
cân xoắn
Hán tự
秤
Xứng
cân; cái cân; cân đòn
捩
Liệt
vặn; xoắn; méo