にわか勉強
[Miễn 強]
俄か勉強 [Nga Miễn 強]
俄勉強 [Nga Miễn 強]
俄か勉強 [Nga Miễn 強]
俄勉強 [Nga Miễn 強]
にわかべんきょう
Danh từ chung
học nhồi nhét