にべもない
ニベもない

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cộc lốc; thẳng thừng

JP: かれはおかあさんのたのみをにべもなくことわった。

VI: Anh ấy đã lạnh lùng từ chối yêu cầu của mẹ.

Từ liên quan đến にべも無い