にぎり寿司 [Thọ Tư]
握り寿司 [Ác Thọ Tư]
握り鮨 [Ác Chỉ]
にぎりずし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

nigirizushi

cơm nắm giấm với hải sản

Hán tự

寿
Thọ trường thọ; chúc mừng
quản lý; chính quyền
Ác nắm; giữ; nặn sushi; hối lộ
Chỉ sushi; cơm nêm