なで斬り [Trảm]

なで切り [Thiết]

撫で斬り [Phủ Trảm]

撫で切り [Phủ Thiết]

なでぎり

Danh từ chung

chém ngang

Danh từ chung

chém ngã

Danh từ chung

quét sạch