なたね粕 [Phách]
菜種粕 [Thái Chủng Phách]
なたねかす

Danh từ chung

bã hạt cải dầu

Hán tự

Phách phế liệu; chất thải
Thái rau; món ăn phụ; rau xanh
Chủng loài; giống; hạt giống