土百姓 [Thổ Bách Tính]
ど百姓 [Bách Tính]
ド百姓 [Bách Tính]
どびゃくしょう

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

nông dân

🔗 ド; どん百姓

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Bách một trăm
Tính họ