どじょう掬いまんじゅう [Cúc]
どじょう掬い饅頭 [Cúc Man Đầu]
どじょうすくい饅頭 [Man Đầu]
泥鰌掬い饅頭 [Nê Thu Cúc Man Đầu]
どじょうすくいまんじゅう

Danh từ chung

bánh bao hình người bắt cá chạch

🔗 どじょう掬い・どじょうすくい

Hán tự

Cúc múc nước
Man bánh bao nhân đậu
Đầu đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn
bùn; bùn; bám vào; gắn bó
Thu cá chạch