と雖も [Tuy]
といえども

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mặc dù; dù; bất chấp; không kể

JP: 親友しんゆうといえども、その友情ゆうじょう維持いじする努力どりょく必要ひつようである。

VI: Ngay cả với bạn thân, cũng cần nỗ lực để duy trì tình bạn.

Hán tự

Tuy mặc dù; tuy nhiên