ぞろぞろ
ゾロゾロ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

đông đúc; nối đuôi nhau

JP: 女性じょせい乞食こじきが5~6人ろくにんどもをぞろぞろつれて物乞ものごいをしていました。

VI: Một người phụ nữ ăn xin dẫn theo 5-6 đứa trẻ đi xin ăn.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

bò lúc nhúc

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

kéo lê; kéo dài