すり鉢 [Bát]
擂り鉢 [Lôi Bát]
摺り鉢 [Triệp Bát]
すりばち

Danh từ chung

cối (đất nung)

Hán tự

Bát bát; thùng gạo; chậu; vương miện

Từ liên quan đến すり鉢