しめやか
Tính từ đuôi na
trầm lặng; trang nghiêm; buồn bã
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
しめやかな女はだいたい一番きれいだと思う。にぎやかな人はひどいな。
Tôi nghĩ phụ nữ khiêm tốn thường là người đẹp nhất. Người ồn ào thật kinh khủng.