しのび逢い [Phùng]
忍び逢い [Nhẫn Phùng]
忍び会い [Nhẫn Hội]
忍会 [Nhẫn Hội]
しのびあい

Danh từ chung

cuộc gặp gỡ bí mật (ví dụ cho người yêu); cuộc hẹn hò; cuộc gặp gỡ bí mật

🔗 密会

Hán tự

Phùng gặp gỡ; hẹn hò; cuộc hẹn
Nhẫn chịu đựng; chịu; giấu; bí mật; gián điệp; lén lút
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia