しかめ面
[Diện]
顰め面 [Tần Diện]
顰め面 [Tần Diện]
しかめづら
しかめつら
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nhăn mặt
JP: しかめ面は怒りとか不快感を表現するものである。
VI: Cáu kỉnh là biểu hiện của sự tức giận hoặc khó chịu.
🔗 しかめっ面
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は眼鏡をはずして看護婦に向かってしかめ面をした。
Anh ấy tháo kính ra và nhăn mặt với y tá.