ご馳走攻め [Trì Tẩu Công]
ごちそうぜめ

Danh từ chung

đãi ai đó một bữa ngon sau bữa khác

Hán tự

Trì chạy; phi nước đại; chèo thuyền; lái xe (xe ngựa); giành (danh tiếng); gửi đi
Tẩu chạy
Công tấn công; chỉ trích; mài giũa