ご馳走さん [Trì Tẩu]
ごちそうさん

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

cảm ơn (vì bữa ăn); bữa ăn ngon quá

🔗 ごちそうさま

Hán tự

Trì chạy; phi nước đại; chèo thuyền; lái xe (xe ngựa); giành (danh tiếng); gửi đi
Tẩu chạy