こけら葺き [Tập]

杮葺 [Phế Tập]

杮葺き [Phế Tập]

柿葺 [Thị Tập]

柿葺き [Thị Tập]

こけらぶき

Danh từ chung

lợp ngói; mái ngói

🔗 板葺