ぐれる
グレる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
lạc lối; đi sai đường; hư hỏng; trở thành tội phạm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
誰もがあまり構ってくれないとその少女はぐれるだろう。
Cô gái đó sẽ cảm thấy lạc lõng nếu không ai quan tâm đến cô ấy.
彼は受験に失敗してからひどくぐれてしまった。
Anh ấy đã trở nên xấu tính sau khi thi trượt.