くたびれ儲け [儲]

草臥れ儲け [Thảo Ngọa 儲]

草臥儲 [Thảo Ngọa 儲]

くたびれもうけ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

công việc vô ích; nhiệm vụ không được đền đáp

JP: ほねおりぞんのくたびれもうけだった。

VI: Đó là một công việc vất vả mà lợi nhuận không xứng đáng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ほねおりぞんのくたびれもうけ。
Công cực nhọc không xứng đáng với lợi nhuận.