がりがり
ガリガリ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nhai rôm rốp; nhai hoặc nghiền nát thứ gì đó cứng; cạo

JP: いぬほねをがりがりかじっている。

VI: Chó đang nhai xương rất mạnh.

Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

cứng và giòn

JP: この薩摩芋さつまいも生焼なまやけでがりがりする。

VI: Khoai lang Satsuma này chưa chín kỹ và còn giòn.

Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

rất gầy; gầy gò; chỉ còn da bọc xương

JP: 彼女かのじょはがりがりにせている。

VI: Cô ấy gầy tong teo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

佳子けいこががりがり勉強べんきょうしている。
Kako đang học hành chăm chỉ.

Từ liên quan đến がりがり