お風呂
[Phong Lữ]
おふろ
Danh từ chung
bồn tắm
JP: 私はほとんど毎日お風呂に入ります。
VI: Tôi gần như tắm mỗi ngày.
🔗 風呂
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お風呂の時間です。
Đã đến giờ tắm rồi.
お風呂から上がったよ。
Tôi vừa tắm xong.
お風呂にする?
Tắm không?
お風呂はありませんでした。
Không có phòng tắm.
お風呂沸いたわよ。
Bồn tắm đã nóng rồi đây.
毎日お風呂に入るよ。
Tôi tắm mỗi ngày.
お風呂の支度が出来ました。
Phòng tắm đã chuẩn bị xong.
お風呂に入る時間ですよ。
Đã đến giờ tắm rồi đấy.
お風呂先に入るね。
Tôi sẽ tắm trước nhé.
今からお風呂に入る。
Tôi sẽ tắm ngay bây giờ.